|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
A Vương
Phụ lưu cấp I của sông Bung, nguồn ở vùng núi AV cao 1060 m, phía tây - tây bắc tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng, đổ vào bờ trái sông Bung. Dài khoảng 26 km. Diện tích lưu vực 144 km2, độ cao trung bình 327 m, độ dốc trung bình 18,1%. Mật độ sông suối 0,68 km/km2, độ uốn khúc 1,68
(xã) h. Hiên, t. Quảng Nam
|
|
|
|